CHỦ ĐỀ 1: NƠI SỐNG
STT | Từ vựng | Ví dụ |
1 | An ninh | |
2 | Cơ sở hạ tầng | |
3 | Không gian sống | |
4 | Văn minh | |
5 | Nội thành | |
6 | Ngoại thành | |
7 | Tiện ích | |
8 | Tiện nghi | |
9 | Sầm uất | |
10 | Gọn gàng, sạch sẽ |
CHỦ ĐỀ 2: GIA ĐÌNH
STT | Từ vựng | Ví dụ |
1 | Chu đáo | |
2 | Đoàn tụ (Quây quần) | |
3 | Yêu thương | |
4 | Ấm cúng | |
5 | Động lực | |
6 | Họ hàng | |
7 | Tổ tiên | |
8 | Hoà thuận | |
9 | Hy sinh | |
10 | Gánh nặng |
CHỦ ĐỀ 3: CÔNG VIỆC
STT | Từ vựng | Ví dụ |
1 | Văn hóa công ty | |
2 | Môi trường làm việc | |
3 | Chế độ phúc lợi | |
4 | Thăng chức | |
5 | Nhảy việc | |
6 | Giờ hành chính | |
7 | Tăng ca | |
8 | Kiến thức chuyên môn | |
9 | Kinh nghiệm thực tiễn | |
10 | Tiền trợ cấp | |
11 | Yêu cầu cao |
CHỦ ĐỀ 4: NẤU ĂN
STT | Từ vựng | Ví dụ |
1 | Khẩu vị | |
2 | Hương vị | |
3 | Vừa miệng | |
4 | Nêm nếm | |
5 | Sơ chế | |
6 | Chế biến | |
7 | Tẩm ướp | |
8 | Thưởng thức | |
9 | Công thức | |
10 | Thơm ngon |
CHỦ ĐỀ 5: DU LỊCH
STT | Từ vựng | Ví dụ |
1 | Mùa cao điểm | |
2 | Quà lưu niệm | |
3 | Tham quan | |
4 | Tận hưởng | |
5 | Khám phá | |
6 | Người địa phương | |
7 | Phong cảnh | |
8 | Đặc sản | |
9 | Hào hứng | |
10 | Hướng dẫn viên du lịch |
CHỦ ĐỀ 6: PHIM ẢNH
STT | Từ vựng | Ví dụ |
1 | Dàn diễn viên | |
2 | Phim bom tấn | |
3 | Ly kỳ | |
4 | Đáng sợ | |
5 | Lôi cuốn | |
6 | Hồi hộp | |
7 | Gay cấn | |
8 | Tình tiết | |
9 | Khởi chiếu | |
10 | Suất chiếu |
CHỦ ĐỀ 7: SÁCH
STT | Từ vựng | Ví dụ |
1 | Minh họa | |
2 | Cốt truyện | |
3 | Sinh động | |
4 | Bán chạy | |
5 | Tác giả | |
6 | Có hậu | |
7 | Phát hành | |
8 | Tiểu thuyết | |
9 | Tưởng tượng | |
10 | Viễn tưởng |
CHỦ ĐỀ 8: ÂM NHẠC
STT | Từ vựng | Ví dụ |
1 | Thần tượng | |
2 | Người hâm mộ | |
3 | Sôi động | |
4 | Trữ tình | |
5 | Lãng mạn | |
6 | Lôi cuốn | |
7 | Giai điệu | |
8 | Ca từ (lời bài hát) | |
9 | Nhạc nhẹ | |
10 | Nhạc điện tử |
CHỦ ĐỀ 9: ĐI BIỂN
STT | Từ vựng | Ví dụ |
1 | Bãi biển | |
2 | Lâu đài cát | |
3 | Lướt sóng | |
4 | Tắm nắng | |
5 | Hoàng hôn | |
6 | Đậm đà | |
7 | Dạt dào | |
8 | Mênh mông | |
9 | Đường chân trời | |
10 | Câu mực |
CHỦ ĐỀ 10: CUỘC HẸN
STT | Từ vựng | Ví dụ |
1 | Đột xuất | |
2 | Vỡ kế hoạch | |
3 | Thất hứa | |
4 | Mất công | |
5 | Chủ quan | |
6 | Khách quan | |
7 | Áy náy | |
8 | Bối rối | |
9 | Hồi hộp | |
10 | Trễ hẹn |
CHỦ ĐỀ 11: CÔNG VIÊN
STT | Từ vựng | Ví dụ |
1 | Trong lành | |
2 | Đổi gió | |
3 | Tập luyện | |
4 | Nhập hội | |
5 | Điều độ | |
6 | Chuột rút | |
7 | Dắt chó/mèo | |
8 | Ghế đá | |
9 | Sân tập | |
10 | Thể lực |
CHỦ ĐỀ 12: THỂ THAO
STT | Từ vựng | Ví dụ |
1 | Thể lực | |
2 | Tinh thần | |
3 | Vận động viên | |
4 | Cơ bắp | |
5 | Năng lượng | |
6 | Sảng khoái | |
7 | Cuồng nhiệt | |
8 | Chấn thương | |
9 | Lợi ích | |
10 | Cổ vũ |
CHỦ ĐỀ 13: NGÀY LỄ
STT | Từ vựng | Ví dụ |
1 | Têt nguyên đán | |
2 | Ngày Quốc khánh | |
3 | Lễ hội | |
4 | Trang trí | |
5 | Mong ước | |
6 | Lời chú | |
7 | Tranh thủ | |
8 | Tận dụng | |
9 | Đoàn tụ | |
10 | Tụ tập |
CHỦ ĐỀ 14: DỊCH VỤ
STT | Từ vựng | Ví dụ |
1 | Chăm sóc khách hàng | |
2 | Tiền boa | |
3 | Ưu đãi | |
4 | Thương mại điện tử | |
5 | Mua hàng trực tuyến | |
6 | Khách quen | |
7 | Tư vấn | |
8 | Chuyên nghiệp | |
9 | Hoàn tiền | |
10 | Khách hàng là thượng đế |
CHỦ ĐỀ 15: GIAO THÔNG
STT | Từ vựng | Ví dụ |
1 | Đường cao tốc | |
2 | Cơ sở hạ tầng | |
3 | Phương tiện công cộng | |
4 | Phương tiện cá nhân | |
5 | Lạc hậu | |
6 | Tiến tiến | |
7 | Ý thức tham gia giao thông | |
8 | Vi phạm | |
9 | Gía nhiên liệu | |
10 | Giờ cao điểm |
CHỦ ĐỀ 16: GIÁO DỤC
STT | Từ vựng | Ví dụ |
1 | Ngoại khóa | |
2 | Khóa học | |
3 | Ưu tiên | |
4 | Xét tuyển | |
5 | Chấm điểm | |
6 | Du học | |
7 | Hồ sơ | |
8 | Lên lớp | |
9 | Cải cách | |
10 | Phát huy |
CHỦ ĐỀ 17: KHÍ HẬU, THỜI TIẾT
STT | Từ vựng | Ví dụ |
1 | Chuyển mùa | |
2 | Lạnh thấu xương | |
3 | Trong lành | |
4 | Trong xanh | |
5 | Cơn bão | |
6 | Chênh lệch nhiệt độ | |
7 | Ẩm ướt | |
8 | Hiệu ứng nhà kình | |
9 | Nhiệt đới gió mùa | |
10 | Ôn đới |
CHỦ ĐỀ 18: CÔNG NGHỆ
STT | Từ vựng | Ví dụ |
1 | Tính năn | |
2 | Mẫu mã | |
3 | Bắt kịp xu hướng | |
4 | Lỗi thời | |
5 | Trí tuệ nhân tạo | |
6 | Tự động hoá | |
7 | Công nghệ số | |
8 | Tích hợp | |
9 | Bùng nổ | |
10 | Thương hiệu |